Vietnamese Meaning of wiretap
Nghe lén điện thoại
Other Vietnamese words related to Nghe lén điện thoại
Nearest Words of wiretap
Definitions and Meaning of wiretap in English
wiretap (n)
the act of tapping a telephone or telegraph line to get information
wiretap (v)
tap a telephone or telegraph wire to get information
FAQs About the word wiretap
Nghe lén điện thoại
the act of tapping a telephone or telegraph line to get information, tap a telephone or telegraph wire to get information
Lỗi,tình cờ nghe được,gián điệp,Vòi nước,nghe lén (ai đó),nghe,nghe lén,Giám sát,tò mò,giám sát
No antonyms found.
wire-tailed => đuôi dây, wires => dây, wirer => thợ điện, wire-pulling => Tầm nhìn, wire-puller => Chú hề,