FAQs About the word wiring diagram

Sơ đồ đấu dây

a schematic drawing of the wiring of an electrical system

No synonyms found.

No antonyms found.

wiring => hệ thống dây điện, wiriness => sự dai, wireworm => sâu đất kẽm, wire-worker => Thợ điện, wirework => kim loại dây,