Vietnamese Meaning of wisard
phù thủy
Other Vietnamese words related to phù thủy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wisard
- wisc. => wisc.
- wisconsin => Wisconsin
- wisconsin river => Sông Wisconsin
- wisconsin weeping willow => Liễu rủ Wisconsin
- wisconsinite => Wisconsinite
- wisdom => sự khôn ngoan
- wisdom book => Sách Khôn ngoan (Sách Không ngoan)
- wisdom literature => văn chương trí tuệ
- wisdom of jesus the son of sirach => Khôn ngoan của Jesus con trai Sirach
- wisdom of solomon => Sự khôn ngoan của Vua Sa-lô-môn
Definitions and Meaning of wisard in English
wisard (n.)
See Wizard.
FAQs About the word wisard
phù thủy
See Wizard.
No synonyms found.
No antonyms found.
wis. => trí tuệ, wis => Mong muốn, wiry-stemmed => cứng, có thân rắn chắc, wiry-coated => cứng như sợi thép, wiry => gân guốc,