FAQs About the word wis

Mong muốn

Certainly; really; indeed., To think; to suppose; to imagine; -- used chiefly in the first person sing. present tense, I wis. See the Note under Ywis.

No synonyms found.

No antonyms found.

wiry-stemmed => cứng, có thân rắn chắc, wiry-coated => cứng như sợi thép, wiry => gân guốc, wiring diagram => Sơ đồ đấu dây, wiring => hệ thống dây điện,