FAQs About the word wiry-stemmed

cứng, có thân rắn chắc

having a wiry stem

No synonyms found.

No antonyms found.

wiry-coated => cứng như sợi thép, wiry => gân guốc, wiring diagram => Sơ đồ đấu dây, wiring => hệ thống dây điện, wiriness => sự dai,