Vietnamese Meaning of wireless telegraphy
Điện báo vô tuyến
Other Vietnamese words related to Điện báo vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wireless telegraphy
- wireless telegraph => Điện báo không dây
- wireless local area network => Mạng không dây cục bộ
- wireless fidelity => Không trung thực không dây
- wireless => không dây
- wire-heel => Gót giày bằng dây
- wire-haired terrier => Terrier lông cước
- wirehaired terrier => Chó sục lông xù
- wire-haired pointing griffon => Chó săn lông cứng Đức
- wire-haired fox terrier => Fox terrier lông thép
- wire-haired => lông xoắn
Definitions and Meaning of wireless telegraphy in English
wireless telegraphy (n)
telegraphy that uses transmission by radio rather than by wire
the use of radio to send telegraphic messages (usually by Morse code)
FAQs About the word wireless telegraphy
Điện báo vô tuyến
telegraphy that uses transmission by radio rather than by wire, the use of radio to send telegraphic messages (usually by Morse code)
No synonyms found.
No antonyms found.
wireless telegraph => Điện báo không dây, wireless local area network => Mạng không dây cục bộ, wireless fidelity => Không trung thực không dây, wireless => không dây, wire-heel => Gót giày bằng dây,