Vietnamese Meaning of wire-heel
Gót giày bằng dây
Other Vietnamese words related to Gót giày bằng dây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wire-heel
- wire-haired terrier => Terrier lông cước
- wirehaired terrier => Chó sục lông xù
- wire-haired pointing griffon => Chó săn lông cứng Đức
- wire-haired fox terrier => Fox terrier lông thép
- wire-haired => lông xoắn
- wirehair => lông như dây
- wiredrew => Kéo dây
- wiredrawn => kéo sợi
- wiredrawing => Kéo sợi
- wire-drawer => Thợ kéo sợi dây
- wireless => không dây
- wireless fidelity => Không trung thực không dây
- wireless local area network => Mạng không dây cục bộ
- wireless telegraph => Điện báo không dây
- wireless telegraphy => Điện báo vô tuyến
- wireless telephone => Điện thoại không dây
- wireman => Thợ điện
- wire-puller => Chú hề
- wire-pulling => Tầm nhìn
- wirer => thợ điện
Definitions and Meaning of wire-heel in English
wire-heel (n.)
A disease in the feet of a horse or other beast.
FAQs About the word wire-heel
Gót giày bằng dây
A disease in the feet of a horse or other beast.
No synonyms found.
No antonyms found.
wire-haired terrier => Terrier lông cước, wirehaired terrier => Chó sục lông xù, wire-haired pointing griffon => Chó săn lông cứng Đức, wire-haired fox terrier => Fox terrier lông thép, wire-haired => lông xoắn,