FAQs About the word wire-drawer

Thợ kéo sợi dây

One who draws metal into wire.

No synonyms found.

No antonyms found.

wiredraw => kéo dây, wired => có dây, wire wool => Len thép, wire tapper => Kẻ nghe trộm điện thoại, wire stripper => Kìm tuốt dây điện,