FAQs About the word splitting (on)

phân tách (trên)

to give information about the secret or criminal activity of (someone) to the police

Thông báo,mách lẻo (cho),nói chuyện,tố cáo (ai đó),phản bội,đưa đi,Bán (ra),hát,mách lẻo,tiếng kêu cót két

No antonyms found.

split-second => chốc lát, splits (up) => Tách ra (lên), splits (on) => tách (trên), splits => sự chia rẽ, split seconds => tích tắc,