FAQs About the word squeaking

tiếng kêu cót két

having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge

tiếng hét,chói tai,Két,tiếng huýt sáo,cao,đường ống,rít lên,ba lần,làm điếc tai,Âm mũi

ghita bass,sâu,nấm mộ,Thấp,thô lỗ,khàn,husky,thô,khói,khàn

squeaker => tiếng kêu, squeak through => Vất vả lắm mới qua được, squeak by => thoát hiểm một cách khó khăn, squeak => tiếng cọt kẹt, squawroot => Rễ Squaw,