Vietnamese Meaning of engaged (in)
đính hôn ở
Other Vietnamese words related to đính hôn ở
- dẫn đến
- thực hiện
- đã thực hành
- thực hành
- làm việc tại
- đạt được
- được A
- đạt được
- hà thành
- mang đi
- tận tụy
- Có hiệu lực
- thực hiện
- thỏa mãn
- triển khai
- đóng đinh
- thực hiện
- thực hiện
- bị khởi tố
- Kéo ra
- đưa qua
- diễn lại
- Lặp lại
- thực tế hóa
- được đạt được
- bao vây
- hoàn thành
- làm
- kết thúc
- Đã bị hành quyết
- kết thúc
- tiếp theo (với)
- làm
- thương lượng
- đã nhận ra
- lặp lại
- kết thúc
- Vết thương
Nearest Words of engaged (in)
Definitions and Meaning of engaged (in) in English
engaged (in)
to cause (someone) to take part in (something), to do (something)
FAQs About the word engaged (in)
đính hôn ở
to cause (someone) to take part in (something), to do (something)
dẫn đến,thực hiện,đã thực hành,thực hành,làm việc tại,đạt được,được A,đạt được,hà thành,mang đi
thất bại,không rõ ràng,ki bo,coi thường
engage (with) => tham gia (vào), engage (in) => tham gia vào, enfranchisements => quyền bầu cử, enframing => Khung, enframed => trong khung,