FAQs About the word engaged (in)

đính hôn ở

to cause (someone) to take part in (something), to do (something)

dẫn đến,thực hiện,đã thực hành,thực hành,làm việc tại,đạt được,được A,đạt được,hà thành,mang đi

thất bại,không rõ ràng,ki bo,coi thường

engage (with) => tham gia (vào), engage (in) => tham gia vào, enfranchisements => quyền bầu cử, enframing => Khung, enframed => trong khung,