FAQs About the word enframed

trong khung

frame sense 1

giới hạn,được giới hạn,hạn chế,bị bao vây,bao gồm,bao bọc,Lồng vào nhau,đóng khung,hạn chế,có vòng

No antonyms found.

enfolded => bao bọc, enflaming => bị viêm, enflames => làm bốc cháy, enflamed => viêm, enflame => Bốc Cháy,