FAQs About the word ensphered

hình cầu

to enclose in or as if in a sphere

Bọc thép,bọc trong,được bọc,Được bao bọc,bị bao vây,nang,trong khung,đút vào vỏ,đang mang thai,được vây quanh

No antonyms found.

ensouling => linh hồn, ensouled => có linh hồn, ensorcellments => bùa mê, ensorcellment => yểm bùa, ensorcelling => quyến rũ,