Vietnamese Meaning of entangles
vướng vào
Other Vietnamese words related to vướng vào
Nearest Words of entangles
- entente cordiales => Hiệp ước thân thiện
- ententes => sự hiểu biết
- enter (into or upon) => enter (into or upon)
- enterable => Vào được
- entered (into or upon) => vào (trong hoặc trên)
- entering (into or upon) => nhập cảnh (vào hoặc lên)
- enterprisers => doanh nhân
- enterprises => doanh nghiệp
- entertainments => giải trí
- enthroned => ngự
Definitions and Meaning of entangles in English
entangles
to make complicated, to involve in a perplexing or troublesome situation, ensnare, to involve in a tangle or a confusing or difficult situation, to wrap or twist together, to make tangled or confused
FAQs About the word entangles
vướng vào
to make complicated, to involve in a perplexing or troublesome situation, ensnare, to involve in a tangle or a confusing or difficult situation, to wrap or twis
đan xen,nút,rối,mớ bòng bong,dệt,đan xen,đan xen,hỗn độn,quấn quanh,bím tóc
tháo gỡ,bung,tháo gỡ,tháo xoắn,tháo gỡ,tháo gỡ
entanglements => Sự vướng mắc, enswathing => bao bọc, enswathed => quấn, ensuring => đảm bảo, ensured => chắc chắn,