Vietnamese Meaning of ensouled
có linh hồn
Other Vietnamese words related to có linh hồn
Nearest Words of ensouled
Definitions and Meaning of ensouled in English
ensouled
to endow or imbue with a soul
FAQs About the word ensouled
có linh hồn
to endow or imbue with a soul
được giáo dục,Cao,khai sáng,phong tước cho,làm giàu,soi sáng,nâng,biến đổi,Nâng cao,gây dựng
bối rối,bối rối,bối rối,nhiều mây,tối,tối tăm,nhiều mây
ensorcellments => bùa mê, ensorcellment => yểm bùa, ensorcelling => quyến rũ, ensorcell => phù phép, ensorceling => hấp dẫn,