Vietnamese Meaning of encysted
nang
Other Vietnamese words related to nang
- Bọc thép
- bọc trong
- được bọc
- Được bao bọc
- đút vào vỏ
- được vây quanh
- được giới hạn
- hạn chế
- được bọc
- bị bao vây
- bao gồm
- bao bọc
- trong khung
- Lồng vào nhau
- hình cầu
- đang mang thai
- kèm theo
- hạn chế
- hạn chế
- có vòng
- giới hạn
- bị nhốt
- lồng
- Đóng kín
- chứa
- bị nhốt (lên)
- chuồng ngựa
- Bị giam
- đính kèm
- bao bọc
- có hàng rào xung quanh
- đóng khung
- được phòng ngừa
- bị kẹt (ở)
- ở
- giam hãm
- bao gồm
- viết
- có tường bao quanh
Nearest Words of encysted
- encystation => bao nang
- encyst => bọc lại
- encyclopedist => nhà bách khoa toàn thư
- encyclopedism => bách khoa toàn thư luận
- encyclopedical => bách khoa
- encyclopedic => bách khoa toàn thư
- encyclopedian => bách khoa toàn thư
- encyclopediacal => bách khoa
- encyclopedia => Bách khoa toàn thư
- encyclopaedist => nhà bách khoa toàn thư
Definitions and Meaning of encysted in English
encysted (a)
enclosed in (or as if in) a cyst
encysted (a.)
Inclosed in a cyst, or a sac, bladder, or vesicle; as, an encysted tumor.
FAQs About the word encysted
nang
enclosed in (or as if in) a cystInclosed in a cyst, or a sac, bladder, or vesicle; as, an encysted tumor.
Bọc thép,bọc trong,được bọc,Được bao bọc,đút vào vỏ,được vây quanh,được giới hạn,hạn chế,được bọc,bị bao vây
No antonyms found.
encystation => bao nang, encyst => bọc lại, encyclopedist => nhà bách khoa toàn thư, encyclopedism => bách khoa toàn thư luận, encyclopedical => bách khoa,