FAQs About the word encysted

nang

enclosed in (or as if in) a cystInclosed in a cyst, or a sac, bladder, or vesicle; as, an encysted tumor.

Bọc thép,bọc trong,được bọc,Được bao bọc,đút vào vỏ,được vây quanh,được giới hạn,hạn chế,được bọc,bị bao vây

No antonyms found.

encystation => bao nang, encyst => bọc lại, encyclopedist => nhà bách khoa toàn thư, encyclopedism => bách khoa toàn thư luận, encyclopedical => bách khoa,