FAQs About the word coppice

Rừng bụi rậm

a dense growth of bushesTo cause to grow in the form of a coppice; to cut back (as young timber) so as to produce shoots from stools or roots.

rừng,Phanh,cây bụi,bụi rậm,thực vật bụi rậm,bụi rậm,rừng,lâm viên,Rừng rậm,gỗ

No antonyms found.

coppery => màu đồng, copperware => Đồ đồng, coppersmith => Thợ rèn đồng, copper's nark => mật báo, copperplate engraving => Khắc đồng,