Vietnamese Meaning of bossed
chỉ huy
Other Vietnamese words related to chỉ huy
Nearest Words of bossed
Definitions and Meaning of bossed in English
bossed (imp. & p. p.)
of Boss
bossed (a.)
Embossed; also, bossy.
FAQs About the word bossed
chỉ huy
of Boss, Embossed; also, bossy.
bejeweled,bị đuổi,chạm nổi,thêu,nhún bèo,Tua tua,buộc dây,đội vòng hoa,được trang trí bằng đá quý,trang hoàng
theo sau,phục vụ,phục tùng (ai),nhượng bộ (trước),cúi đầu (trước),tuân thủ (với),hoãn (cho đến),tuân thủ
bossage => Bossage, boss around => Chỉ huy, boss => Sếp, bosquet => rừng nhỏ, bosporus bridge => Cầu Bosphorus,