Vietnamese Meaning of sequined
đính kim sa
Other Vietnamese words related to đính kim sa
Nearest Words of sequined
- sequoia => Cây thông đỏ
- sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia
- sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ
- sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ
- sequoiadendron => Cây cự sam
- sequoiadendron giganteum => Cây sequoia khổng lồ
- sequoiene => gỗ đỏ
- sequoya => Cây sequoia
- sequoyah => Cây đại thụ
Definitions and Meaning of sequined in English
sequined (s)
covered with beads or jewels or sequins
FAQs About the word sequined
đính kim sa
covered with beads or jewels or sequins
bejeweled,được trang trí bằng đá quý,chạm nổi,thêu,Tua tua,vàng,buộc dây,đội vòng hoa,chỉ huy,bị đuổi
No antonyms found.
sequin => Sa tanh, sequestrum => Sắc vật, sequestrator => người quản lý tài sản, sequestration => tịch thu, sequestrating => tịch thu,