FAQs About the word sequined

đính kim sa

covered with beads or jewels or sequins

bejeweled,được trang trí bằng đá quý,chạm nổi,thêu,Tua tua,vàng,buộc dây,đội vòng hoa,chỉ huy,bị đuổi

No antonyms found.

sequin => Sa tanh, sequestrum => Sắc vật, sequestrator => người quản lý tài sản, sequestration => tịch thu, sequestrating => tịch thu,