Vietnamese Meaning of sequestrated
bị tịch thu
Other Vietnamese words related to bị tịch thu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sequestrated
- sequestrating => tịch thu
- sequestration => tịch thu
- sequestrator => người quản lý tài sản
- sequestrum => Sắc vật
- sequin => Sa tanh
- sequined => đính kim sa
- sequoia => Cây thông đỏ
- sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia
- sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ
Definitions and Meaning of sequestrated in English
sequestrated (imp. & p. p.)
of Sequestrate
FAQs About the word sequestrated
bị tịch thu
of Sequestrate
No synonyms found.
No antonyms found.
sequestrate => tịch thu, sequestral => tịch thu, sequestrable => có thể bị tịch thu, sequestra => bắt cóc, sequestering => cô lập,