Vietnamese Meaning of sequestered
bị biệt giam
Other Vietnamese words related to bị biệt giam
Nearest Words of sequestered
Definitions and Meaning of sequestered in English
sequestered (s)
providing privacy or seclusion
kept separate and secluded
sequestered (imp. & p. p.)
of Sequester
sequestered (a.)
Retired; secluded.
FAQs About the word sequestered
bị biệt giam
providing privacy or seclusion, kept separate and secludedof Sequester, Retired; secluded.
Tách biệt,cô lập,không nơi nào,mơ hồ,ra khỏi đường,xa xôi,người đã nghỉ hưu,cô lập,bí mật,xa
kề bên,Tiếp giáp,liền kề,gần,gần,gần,đêm
sequester => tịch thu, sequentially => theo trình tự, sequential operation => phép toán tuần tự, sequential => tuần tự, sequent => tuần tự,