Vietnamese Meaning of sequoiadendron giganteum
Cây sequoia khổng lồ
Other Vietnamese words related to Cây sequoia khổng lồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sequoiadendron giganteum
- sequoiadendron => Cây cự sam
- sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ
- sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia
- sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia => Cây thông đỏ
- sequined => đính kim sa
- sequin => Sa tanh
- sequestrum => Sắc vật
- sequestrator => người quản lý tài sản
Definitions and Meaning of sequoiadendron giganteum in English
sequoiadendron giganteum (n)
extremely lofty evergreen of southern end of western foothills of Sierra Nevada in California; largest living organism
FAQs About the word sequoiadendron giganteum
Cây sequoia khổng lồ
extremely lofty evergreen of southern end of western foothills of Sierra Nevada in California; largest living organism
No synonyms found.
No antonyms found.
sequoiadendron => Cây cự sam, sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ, sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ, sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia, sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ,