Vietnamese Meaning of sequoiene
gỗ đỏ
Other Vietnamese words related to gỗ đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sequoiene
- sequoiadendron giganteum => Cây sequoia khổng lồ
- sequoiadendron => Cây cự sam
- sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ
- sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia
- sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia => Cây thông đỏ
- sequined => đính kim sa
- sequin => Sa tanh
- sequestrum => Sắc vật
Definitions and Meaning of sequoiene in English
sequoiene (n.)
A hydrocarbon (C13H10) obtained in white fluorescent crystals, in the distillation products of the needles of the California big tree (Sequoia gigantea).
FAQs About the word sequoiene
gỗ đỏ
A hydrocarbon (C13H10) obtained in white fluorescent crystals, in the distillation products of the needles of the California big tree (Sequoia gigantea).
No synonyms found.
No antonyms found.
sequoiadendron giganteum => Cây sequoia khổng lồ, sequoiadendron => Cây cự sam, sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ, sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ, sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia,