Vietnamese Meaning of serac
Sérac
Other Vietnamese words related to Sérac
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serac
- sequoyah => Cây đại thụ
- sequoya => Cây sequoia
- sequoiene => gỗ đỏ
- sequoiadendron giganteum => Cây sequoia khổng lồ
- sequoiadendron => Cây cự sam
- sequoia wellingtonia => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia sempervirens => Cây gỗ đỏ
- sequoia national park => Công viên quốc gia Sequoia
- sequoia gigantea => Cây sequoia khổng lồ
- sequoia => Cây thông đỏ
Definitions and Meaning of serac in English
serac (n.)
A pinnacle of ice among the crevasses of a glacier; also, one of the blocks into which a glacier breaks on a steep grade.
FAQs About the word serac
Sérac
A pinnacle of ice among the crevasses of a glacier; also, one of the blocks into which a glacier breaks on a steep grade.
No synonyms found.
No antonyms found.
sequoyah => Cây đại thụ, sequoya => Cây sequoia, sequoiene => gỗ đỏ, sequoiadendron giganteum => Cây sequoia khổng lồ, sequoiadendron => Cây cự sam,