Vietnamese Meaning of embossed
chạm nổi
Other Vietnamese words related to chạm nổi
Nearest Words of embossed
Definitions and Meaning of embossed in English
embossed (s)
embellished with a raised pattern created by pressure or embroidery
embossed (imp. & p. p.)
of Emboss
embossed (a.)
Formed or covered with bosses or raised figures.
Having a part projecting like the boss of a shield.
Swollen; protuberant.
FAQs About the word embossed
chạm nổi
embellished with a raised pattern created by pressure or embroideryof Emboss, Formed or covered with bosses or raised figures., Having a part projecting like th
bejeweled,bị đuổi,trang hoàng,thêu,Tua tua,vàng,buộc dây,đính kim sa,đội vòng hoa,được trang trí bằng đá quý
có vết nhơ,làm biến dạng,bị biến dạng,hiển thị,phơi bày,làm hỏng,tiết lộ,có sẹo,Đơn giản hóa,hư hỏng
emboss => chạm nổi, embosom => ôm, emborder => viền, embonpoint => thừa cân, emboly => huyết khối,