Vietnamese Meaning of hen track
Dấu chân gà
Other Vietnamese words related to Dấu chân gà
Nearest Words of hen track
Definitions and Meaning of hen track in English
hen track
an illegible or scarcely legible mark intended as handwriting
FAQs About the word hen track
Dấu chân gà
an illegible or scarcely legible mark intended as handwriting
Viết xấu,Chữ viết tay,Chữ gà bới,Vết xước,Gạch bỏ,bậy bạ,kịch bản,cú đánh bóng bằng mu bàn tay,đồng bản,tay
No antonyms found.
hen scratch => Chữ gà bới, hen parties => tiệc độc thân, hems => viền, hemming (in) => viền, hemmed and hawed => lưỡng lự và nói lắp,