FAQs About the word cursed with

bị nguyền rủa với

burdened with

No synonyms found.

No antonyms found.

cursed crowfoot => dấu chân quạ bị nguyền rủa, cursed => bị nguyền rủa, curse word => chửi thề, curse => Lời nguyền, currycomb => lược chải lông ngựa,