Vietnamese Meaning of cursed with
bị nguyền rủa với
Other Vietnamese words related to bị nguyền rủa với
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cursed with
Definitions and Meaning of cursed with in English
cursed with (s)
burdened with
FAQs About the word cursed with
bị nguyền rủa với
burdened with
No synonyms found.
No antonyms found.
cursed crowfoot => dấu chân quạ bị nguyền rủa, cursed => bị nguyền rủa, curse word => chửi thề, curse => Lời nguyền, currycomb => lược chải lông ngựa,