Vietnamese Meaning of ad hoc

tức thời

Other Vietnamese words related to tức thời

Definitions and Meaning of ad hoc in English

Wordnet

ad hoc (s)

often improvised or impromptu

for or concerned with one specific purpose

Wordnet

ad hoc (r)

for one specific case

FAQs About the word ad hoc

tức thời

often improvised or impromptu, for or concerned with one specific purpose, for one specific case

ứng biến,ứng biến,ngẫu hứng,tự động,bẩn thỉu và vô liêm sỉ,ngẫu hứng,ứng biến,ứng tác,không chính thức,ngẫu hứng

coi là,đã được lên kế hoạch,đã chuẩn bị,cố ý,dự định,cố ý,được toan tính trước,có chủ đích,tập dượt

ad captandum => thu hút sự chú ý, ad campaign => chiến dịch quảng cáo, ad blitz => chiến dịch quảng cáo, ad agency => Công ty quảng cáo, ad- => quảng cáo_,