Vietnamese Meaning of ad-
quảng cáo_
Other Vietnamese words related to quảng cáo_
- quảng cáo
- thông báo
- quảng cáo
- quảng cáo
- Tờ rơi
- bản tin
- Công báo
- thông báo
- Thông báo
- ghi sổ
- Phát hành
- Báo cáo
- hóa đơn
- Quảng cáo ngoài trời
- thanh toán
- tóm tắt
- phát sóng
- Phủ sóng
- Chiến dịch
- hình tròn
- đi nào
- thương mại
- giao tiếp
- tuyên bố
- gửi đi
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- thông điệp
- Thời sự
- sân
- Bảng hiệu
- tờ chương trình
- áp phích
- tuyên ngôn
- promo
- khuyến mãi
- phát âm
- tuyên truyền
- quảng cáo
- Chương trình
- Biển báo
- điểm
- Phát sóng truyền hình
Nearest Words of ad-
Definitions and Meaning of ad- in English
ad- ()
As a prefix ad- assumes the forms ac-, af-, ag-, al-, an-, ap-, ar-, as-, at-, assimilating the d with the first letter of the word to which ad- is prefixed. It remains unchanged before vowels, and before d, h, j, m, v. Examples: adduce, adhere, adjacent, admit, advent, accord, affect, aggregate, allude, annex, appear, etc. It becomes ac- before qu, as in acquiesce.
FAQs About the word ad-
quảng cáo_
As a prefix ad- assumes the forms ac-, af-, ag-, al-, an-, ap-, ar-, as-, at-, assimilating the d with the first letter of the word to which ad- is prefixed. It
quảng cáo,thông báo,quảng cáo,quảng cáo,Tờ rơi,bản tin,Công báo,thông báo,Thông báo,ghi sổ
No antonyms found.
ad => quảng cáo, acylglycerol => Acylglycerol, acylation => A-xít hóa, acyl halide => Haloanhydride axit, acyl group => Nhóm acyl,