Vietnamese Meaning of forwaked
tỉnh táo
Other Vietnamese words related to tỉnh táo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of forwaked
- forwander => lang thang.
- forward => về phía trước
- forward market => Thị trường kỳ hạn
- forward motion => chuyển động về phía trước
- forward pass => Đường chuyền về phía trước
- forward passer => tiền đạo
- forwarded => chuyển đi
- forwarder => công ty giao nhận
- forwarding => chuyển tiếp
- forward-looking => hướng tới tương lai
Definitions and Meaning of forwaked in English
forwaked (p. p. & a.)
Tired out with excessive waking or watching.
FAQs About the word forwaked
tỉnh táo
Tired out with excessive waking or watching.
No synonyms found.
No antonyms found.
forums => Diễn đàn, forum => Diễn đàn, forty-two => bốn mươi hai, forty-three => bốn mươi ba, forty-third => bốn mươi ba,