Vietnamese Meaning of knight of the round table
Hiệp sĩ Bàn Tròn
Other Vietnamese words related to Hiệp sĩ Bàn Tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of knight of the round table
- knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông
- knight service => dịch vụ hiệp sĩ
- knight templar => Hiệp sĩ dòng Đền
- knightage => kỵ sĩ
- knighted => hiệp sĩ
- knight-errant => hiệp sĩ lang thang
- knight-errantries => Hiệp sĩ phiêu lưu
- knight-errantry => Hiệp sĩ giang hồ
- knight-errants => hiệp sĩ lưu lạc
- knight-er-ratic => hiệp sĩ giang hồ
Definitions and Meaning of knight of the round table in English
knight of the round table (n)
in the Arthurian legend, a knight of King Arthur's court
FAQs About the word knight of the round table
Hiệp sĩ Bàn Tròn
in the Arthurian legend, a knight of King Arthur's court
No synonyms found.
No antonyms found.
knight marshal => Hiệp sĩ thống chế, knight errantry => Hiệp sĩ lang thang, knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước, knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu, knight bachelor => Hiệp sĩ độc thân,