Vietnamese Meaning of quilted
chần bông
Other Vietnamese words related to chần bông
Nearest Words of quilted
Definitions and Meaning of quilted in English
quilted (s)
made of layers of fabric held together by patterned stitching
quilted (imp. & p. p.)
of Quilt
FAQs About the word quilted
chần bông
made of layers of fabric held together by patterned stitchingof Quilt
Đan móc,thêu,Đan,đan,thoa,Thêu chữ thập,kết thúc,nhiều mây,được vá,đã khâu
chưa may
quilt => chăn chắp, quillwort family => Họ Thủy dương xỉ, quillwort => Cỏ đuôi ngựa, quilling => quilling, quillet => vở,