FAQs About the word quilted

chần bông

made of layers of fabric held together by patterned stitchingof Quilt

Đan móc,thêu,Đan,đan,thoa,Thêu chữ thập,kết thúc,nhiều mây,được vá,đã khâu

chưa may

quilt => chăn chắp, quillwort family => Họ Thủy dương xỉ, quillwort => Cỏ đuôi ngựa, quilling => quilling, quillet => vở,