Vietnamese Meaning of stitched
khâu
Other Vietnamese words related to khâu
Nearest Words of stitched
Definitions and Meaning of stitched in English
stitched (s)
fastened with stitches
FAQs About the word stitched
khâu
fastened with stitches
đã khâu,Khâu,chết tiệt,kết thúc,được vá,được sửa chữa,thoa,Đan móc,Thêu chữ thập,dễ dàng
chưa may
stitch => Mũi khâu, stirrup-shaped => Có hình dạng bàn đạp, stirrup pump => Bơm đạp chân, stirrup iron => Bàn đạp chân, stirrup cup => Cốc khuấy,