Vietnamese Meaning of counterpane
khăn trải giường
Other Vietnamese words related to khăn trải giường
Nearest Words of counterpane
Definitions and Meaning of counterpane in English
counterpane (n)
decorative cover for a bed
FAQs About the word counterpane
khăn trải giường
decorative cover for a bed
ga trải giường,Chăn ga,chăn phủ giường,chăn chắp,Bộ chăn ga gối,Khăn trải giường,Đồ giường,quần áo,người an ủi,hap
No antonyms found.
counteroffer => Chống đối giá, counteroffensive => Phản công, countermove => Đối sách, countermortar fire => Pháo phản kích, countermine => Rà phá bom mìn,