FAQs About the word counterpane

khăn trải giường

decorative cover for a bed

ga trải giường,Chăn ga,chăn phủ giường,chăn chắp,Bộ chăn ga gối,Khăn trải giường,Đồ giường,quần áo,người an ủi,hap

No antonyms found.

counteroffer => Chống đối giá, counteroffensive => Phản công, countermove => Đối sách, countermortar fire => Pháo phản kích, countermine => Rà phá bom mìn,