Vietnamese Meaning of counterperson
Nhân viên quầy dịch vụ
Other Vietnamese words related to Nhân viên quầy dịch vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterperson
- counterplan => kế hoạch đối phó
- counterplay => phản công
- counterplea => đơn phản tố
- counterplot => Âm mưu đối phó
- counterpoint => đối âm
- counterpoise => quả cân đối trọng
- counterpoised => cân bằng
- counterpoison => thuốc giải độc
- counterpose => đối lập
- counterpreparation fire => Hỏa lực phản chuẩn bị
Definitions and Meaning of counterperson in English
counterperson (n)
someone who attends a counter (as in a diner)
FAQs About the word counterperson
Nhân viên quầy dịch vụ
someone who attends a counter (as in a diner)
No synonyms found.
No antonyms found.
counterpart => sự tương ứng, counterpane => khăn trải giường, counteroffer => Chống đối giá, counteroffensive => Phản công, countermove => Đối sách,