Vietnamese Meaning of countermortar fire
Pháo phản kích
Other Vietnamese words related to Pháo phản kích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of countermortar fire
- countermine => Rà phá bom mìn
- countermeasure => biện pháp đối phó
- countermarch => Tấn công lại
- countermand => Hủy lệnh
- counterman => Người phục vụ
- counterlath => phản gờ
- counterirritant => thuốc làm mất cảm giác kích thích
- counterintuitively => phản trực quan
- counterintuitive => phản trực giác
- counterintelligence => Phản gián
Definitions and Meaning of countermortar fire in English
countermortar fire (n)
mortar fire intended to destroy or neutralize enemy weapons
FAQs About the word countermortar fire
Pháo phản kích
mortar fire intended to destroy or neutralize enemy weapons
No synonyms found.
No antonyms found.
countermine => Rà phá bom mìn, countermeasure => biện pháp đối phó, countermarch => Tấn công lại, countermand => Hủy lệnh, counterman => Người phục vụ,