Vietnamese Meaning of counterirritant
thuốc làm mất cảm giác kích thích
Other Vietnamese words related to thuốc làm mất cảm giác kích thích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterirritant
- counterintuitively => phản trực quan
- counterintuitive => phản trực giác
- counterintelligence => Phản gián
- counterinsurgent => Chống nổi loạn
- counterinsurgency => chống nổi loạn
- counterglow => phản sáng
- counterfoil => biên lai
- counterfire => hỏa lực phản pháo
- counterfeiter => kẻ làm giả
- counterfeit => giả mạo
Definitions and Meaning of counterirritant in English
counterirritant (n)
a medicine applied locally to produce superficial inflammation in order to reduce deeper inflammation
FAQs About the word counterirritant
thuốc làm mất cảm giác kích thích
a medicine applied locally to produce superficial inflammation in order to reduce deeper inflammation
No synonyms found.
No antonyms found.
counterintuitively => phản trực quan, counterintuitive => phản trực giác, counterintelligence => Phản gián, counterinsurgent => Chống nổi loạn, counterinsurgency => chống nổi loạn,