FAQs About the word counteroffensive

Phản công

a large scale offensive (more than a counterattack) undertaken by a defending force to seize the initiative from an attacking force

đòn phản công,Bắn nhau,Chiến tranh chớp nhoáng,phản công,cú đáp trả,xúc phạm,cuộc tấn công,Sally,đột kích

No antonyms found.

countermove => Đối sách, countermortar fire => Pháo phản kích, countermine => Rà phá bom mìn, countermeasure => biện pháp đối phó, countermarch => Tấn công lại,