Vietnamese Meaning of proceedings
biên bản
Other Vietnamese words related to biên bản
Nearest Words of proceedings
- proceeds => lợi nhuận
- procellaria => chim bão tố
- procellaria aequinoctialis => Chim hải âu khổng lồ
- procellariidae => Procellariidae
- procellariiform seabird => chim hải âu dạng cánh cụt
- procellariiformes => Chim cánh cụt
- process => quá trình
- process cheese => Phô mai chế biến
- process of monition => Quá trình giám sát
- process plate => Bản kẽm in
Definitions and Meaning of proceedings in English
proceedings (n)
(law) the institution of a sequence of steps by which legal judgments are invoked
a written account of what transpired at a meeting
FAQs About the word proceedings
biên bản
(law) the institution of a sequence of steps by which legal judgments are invoked, a written account of what transpired at a meeting
Các vụ kiện tụng,hành động,khiếu nại,các vụ kiện tụng,vở,trường hợp,nguyên nhân,Các vụ kiện ngược lại,phản tố cáo,phản tố
No antonyms found.
proceeding => tố tụng, proceed => tiếp tục, procedure => thủ tục, procedural => thủ tục, procaviidae => Chuỗi vảy,