Vietnamese Meaning of swabby
tăm bông
Other Vietnamese words related to tăm bông
Nearest Words of swabby
Definitions and Meaning of swabby in English
swabby
swab sense 2b
FAQs About the word swabby
tăm bông
swab sense 2b
kích nâng,thủy thủ,thủy thủ,thủy thủ,hắc ín,Thuyền viên,khuôn mặt,chân thành,Muối,chó biển
No antonyms found.
swabbies => thủy thủ, swabbie => swabbie, swabbed => lấy mẫu tăm bông, svelteness => Mảnh khảnh, sutured => Khâu,