Vietnamese Meaning of suspired
thở dài
Other Vietnamese words related to thở dài
Nearest Words of suspired
Definitions and Meaning of suspired in English
suspired
to draw a long deep breath
FAQs About the word suspired
thở dài
to draw a long deep breath
thổi bay (ra khỏi),hết hạn,thở hổn hển,tức giận,hít vào,được truyền cảm hứng,thở hổn hển,phồng lên,thở khò khè,thở
ngạt thở,nghẹt thở,bịt miệng,ngạt thở,ngạt thở,nghẹt thở,bị siết cổ,siết cổ,bị siết cổ,thắt cổ
suspicions => nghi ngờ, suspicioning => nghi ngờ , suspicioned => đáng ngờ, suspensions => hệ thống treo, suspenser => hồi hộp,