Vietnamese Meaning of throttled
siết cổ
Other Vietnamese words related to siết cổ
Nearest Words of throttled
- throttlehold => bàn đạp ga
- throttler => chân ga
- through => qua
- through an experiment => thông qua một thí nghiệm
- through and through => triệt để
- through empirical observation => Thông qua quan sát thực nghiệm
- through with => đã xong với
- throughly => tường tận
- throughout => khắp nơi
- throughput => Thông lượng
Definitions and Meaning of throttled in English
throttled (imp. & p. p.)
of Throttle
FAQs About the word throttled
siết cổ
of Throttle
nghẹt thở,bị siết cổ,bị siết cổ,thắt cổ,ngạt thở,ngạt thở,ngạt thở,nghẹt thở
đã được phục hồi,hồi sinh,được hồi sức
throttle valve => Bàn đạp ga, throttle => chân ga, throstle => chim én, thropple => Không có từ tương đương, throp => throp,