Vietnamese Meaning of panted
thở hổn hển
Other Vietnamese words related to thở hổn hển
Nearest Words of panted
- pantelegraph => pantelegraph
- panter => Báo đen
- panteutonic => panteutonic
- pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần
- pantheist => Người theo thuyết duy nhất
- pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh
- pantheistical => phiếm thần luận
- pantheologist => Nhà thuyết vạn thần giáo
- pantheology => Panthểolôgy
- pantheon => điện thờ
Definitions and Meaning of panted in English
panted (imp. & p. p.)
of Pant
FAQs About the word panted
thở hổn hển
of Pant
thở hổn hển,nghẹt thở,nhấc,hove,phồng lên,ngáy,thở khò khè,ngạt thở,thổi,thở ra
No antonyms found.
pantechnicon => xe tải chở đồ chuyển nhà, pantastomata => Pantastomata, pantascopic => Toàn cảnh, pantascope => Pantascope, pantamorphic => pantamoph,