Vietnamese Meaning of pantelegraph
pantelegraph
Other Vietnamese words related to pantelegraph
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pantelegraph
- panter => Báo đen
- panteutonic => panteutonic
- pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần
- pantheist => Người theo thuyết duy nhất
- pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh
- pantheistical => phiếm thần luận
- pantheologist => Nhà thuyết vạn thần giáo
- pantheology => Panthểolôgy
- pantheon => điện thờ
- panther => Báo đen
Definitions and Meaning of pantelegraph in English
pantelegraph (n.)
See under Telegraph.
FAQs About the word pantelegraph
pantelegraph
See under Telegraph.
No synonyms found.
No antonyms found.
panted => thở hổn hển, pantechnicon => xe tải chở đồ chuyển nhà, pantastomata => Pantastomata, pantascopic => Toàn cảnh, pantascope => Pantascope,