Vietnamese Meaning of pantascopic
Toàn cảnh
Other Vietnamese words related to Toàn cảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pantascopic
- pantastomata => Pantastomata
- pantechnicon => xe tải chở đồ chuyển nhà
- panted => thở hổn hển
- pantelegraph => pantelegraph
- panter => Báo đen
- panteutonic => panteutonic
- pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần
- pantheist => Người theo thuyết duy nhất
- pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh
- pantheistical => phiếm thần luận
Definitions and Meaning of pantascopic in English
pantascopic (a.)
Viewing all; taking a view of the whole. See under Camera.
FAQs About the word pantascopic
Toàn cảnh
Viewing all; taking a view of the whole. See under Camera.
No synonyms found.
No antonyms found.
pantascope => Pantascope, pantamorphic => pantamoph, pantamorph => pantamof, pantaloonery => trò hề, pantalooned => mặc quần,