Vietnamese Meaning of pantheologist
Nhà thuyết vạn thần giáo
Other Vietnamese words related to Nhà thuyết vạn thần giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pantheologist
- pantheistical => phiếm thần luận
- pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh
- pantheist => Người theo thuyết duy nhất
- pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần
- panteutonic => panteutonic
- panter => Báo đen
- pantelegraph => pantelegraph
- panted => thở hổn hển
- pantechnicon => xe tải chở đồ chuyển nhà
- pantastomata => Pantastomata
Definitions and Meaning of pantheologist in English
pantheologist (n.)
One versed in pantheology.
FAQs About the word pantheologist
Nhà thuyết vạn thần giáo
One versed in pantheology.
No synonyms found.
No antonyms found.
pantheistical => phiếm thần luận, pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh, pantheist => Người theo thuyết duy nhất, pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần, panteutonic => panteutonic,