Vietnamese Meaning of panthera
báo đen
Other Vietnamese words related to báo đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of panthera
- panther lily => Hoa loa kèn đen
- panther cat => Báo đen
- panther => Báo đen
- pantheon => điện thờ
- pantheology => Panthểolôgy
- pantheologist => Nhà thuyết vạn thần giáo
- pantheistical => phiếm thần luận
- pantheistic => theo thuyết vạn vật hữu linh
- pantheist => Người theo thuyết duy nhất
- pantheism => Chủ nghĩa phiếm thần
Definitions and Meaning of panthera in English
panthera (n)
lions; leopards; snow leopards; jaguars; tigers; cheetahs; saber-toothed tigers
FAQs About the word panthera
báo đen
lions; leopards; snow leopards; jaguars; tigers; cheetahs; saber-toothed tigers
No synonyms found.
No antonyms found.
panther lily => Hoa loa kèn đen, panther cat => Báo đen, panther => Báo đen, pantheon => điện thờ, pantheology => Panthểolôgy,