Vietnamese Meaning of yawned
ngáp
Other Vietnamese words related to ngáp
Nearest Words of yawned
Definitions and Meaning of yawned in English
yawned (imp. & p. p.)
of Yawn
FAQs About the word yawned
ngáp
of Yawn
thở hổn hển,tức giận,thở hổn hển,ngửi,ngáy,khịt mũi,tắt,khịt mũi,thở khò khè,thổi bay (ra khỏi)
ngạt thở,nghẹt thở,bịt miệng,ngạt thở,ngạt thở,nghẹt thở,bị siết cổ,siết cổ,bị siết cổ,thắt cổ
yawn => ngáp, yawl-rigged => cánh buồm yawl, yawl => Eo buồm, yawing => ngáp, yawed => vọt,