FAQs About the word yawned

ngáp

of Yawn

thở hổn hển,tức giận,thở hổn hển,ngửi,ngáy,khịt mũi,tắt,khịt mũi,thở khò khè,thổi bay (ra khỏi)

ngạt thở,nghẹt thở,bịt miệng,ngạt thở,ngạt thở,nghẹt thở,bị siết cổ,siết cổ,bị siết cổ,thắt cổ

yawn => ngáp, yawl-rigged => cánh buồm yawl, yawl => Eo buồm, yawing => ngáp, yawed => vọt,