FAQs About the word jack-tar

thủy thủ

a man who serves as a sailor

thủy thủ,thủy thủ,thủy thủ,khuôn mặt,chân thành,Muối,chó biển,thủy thủ,thủy thủ,Thủy thủ

No antonyms found.

jackstraws => Ống hút, jackstraw => ống hút, jackstones => Jackstones, jackstone => Đá nhảy, jackstay => Cột buồm căng,