Vietnamese Meaning of jack-tar
thủy thủ
Other Vietnamese words related to thủy thủ
Nearest Words of jack-tar
Definitions and Meaning of jack-tar in English
jack-tar (n)
a man who serves as a sailor
FAQs About the word jack-tar
thủy thủ
a man who serves as a sailor
thủy thủ,thủy thủ,thủy thủ,khuôn mặt,chân thành,Muối,chó biển,thủy thủ,thủy thủ,Thủy thủ
No antonyms found.
jackstraws => Ống hút, jackstraw => ống hút, jackstones => Jackstones, jackstone => Đá nhảy, jackstay => Cột buồm căng,