FAQs About the word plastical

nhựa

See Plastic.

No synonyms found.

No antonyms found.

plastic wrap => Màng bọc thực phẩm, plastic surgery => Phẫu thuật thẩm mỹ, plastic surgeon => Bác sĩ phẫu thuật tạo hình, plastic laminate => Nhựa ép, plastic film => Màng nhựa,